|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Thi công, xây dựng nhà để ở.
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công, xây dựng nhà không để ở.
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Thi công, xây dựng công trình cấp, thoát nước.
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công, xây dựng công trình công ích khác.
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công, xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Không bao gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Không bao gồm dịch vụ nổ mìn; hoạt động rà phá bom, mìn)
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4672
|
(Loại trừ bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|