|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi; Thiết kế kiến trúc; Thiết kế nội, ngoại thất công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình cấp thoát nước, công trình điện; Tư vấn đấu thầu; Thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế kỹ thuật tu bổ di tích; Khảo sát địa chất, khảo sát địa hình, thiết kế công trình điện, thiết kế công trình cấp thoát nước
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến; xi măng; gạch xây; ngói; cát; đá; sỏi; kính xây dựng; sơn; vecni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
9610
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
|
9631
|
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Phun thêu thẩm mỹ mắt môi và chân mày; làm móng tay, móng chân, trang điểm, massage mặt.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung
|