|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cụ thể: Mua bán giao dịch các loại bu lông và ốc vít
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết : Gia công linh kiện siết (như bu lông, ốc vít...)/gia công chi tiết nối (bu lông, đai ốc, vòng đệm...) và mạ phủ hoặc phủ lớp bảo vệ, sơn, xi mạ cho linh kiện siết
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Sản xuất và mua bán ốc vít, nắp đậy và các linh kiện khác của ô tô, xe máy.
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết:Sản xuất, gia công và kinh doanh thương mại thiết bị thể thao
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|