|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Dạy thêm, dạy kèm (gia sư) các môn cơ bản trong chương trình phổ thông;
- Ôn thi học sinh giỏi, ôn thi vào trung học phổ thông;
- Dạy toán tư duy; luyện chữ đẹp; dạy kiến thức và kĩ năng tiền tiểu học;
- Dạy tiếng anh giao tiếp, làm quen với tiếng anh, đánh vần tiếng anh, dạy các khóa Ielts…
- Kỹ năng sống, bơi, vẽ, cầu lông, bóng bàn…
|
|
8790
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Thẻ tranh, đồ dùng học tập, văn phòng phẩm.
|
|
8560
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
8521
|
Giáo dục tiểu học
|
|
8522
|
Giáo dục trung học cơ sở
|
|
8523
|
Giáo dục trung học phổ thông
|
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
|
|
8552
|
Giáo dục văn hóa nghệ thuật
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8219
|
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
|
1811
|
In ấn
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Kinh doanh quần áo, đồng phục học sinh
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
8890
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
|