|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán vật tư kim khí, máy móc thiết bị, vật liệu liệu xây dựng
|
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
(Không sản xuất tại khu dân cư)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Không bao gồm môi giới, đấu giá bất động sản
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Mua bán, thu gom rác thải, chế biến thành phân vi sinh
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và mua bán kinh doanh nước sạch, nước tinh khiết phục vụ sinh hoạt
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện tử, điện lạnh, tự động hóa và phụ tùng phục vụ nhà bếp, nhà hàng, khách sạn.
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: bán buôn thịt và sản phẩm chế biến từ thịt và rau củ quả
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ mặt hàng nhà nước cấm)
|