|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn Tinh bột sắn
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất viên nén nhiên liệu chất đốt sinh học
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
9622
|
Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp và các hoạt động làm đẹp khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vật lý trị liệu
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
|
9623
|
Dịch vụ spa và xông hơi
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Kinh doanh vật tư ngành nước, thiết bị dân dụng, công nghiệp
|
|
5520
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày khác
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bản lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa, ni lông, áo mưa
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí: cửa hoa, cửa xếp, khung nhôm kính
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
3101
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1105
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
7821
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng các công trình, đường điện trung, hạ thế và lắp đặt trạm biến áp đến 560 kVA
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4671
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn viên nén nhiêu liệu chất đốt sinh học, Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hóa chất, Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu, Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì,…
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
6920
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kế toán, dịch vụ làm thủ tục về thuế
|
|
8011
|
Dịch vụ điều tra và hoạt động bảo vệ tư nhân
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu giấy, bột giấy, giấy, các sản phẩm từ giấy
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động trung tâm ngoại ngữ, tin học
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
8511
|
Giáo dục nhà trẻ
|
|
8512
|
Giáo dục mẫu giáo
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
7822
|
Cung ứng nguồn nhân lực khác
|
|
9531
|
Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
Ngoại trừ hoạt động đấu giá
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
0730
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
6491
|
Hoạt động cho thuê tài chính
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|