|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất trà thảo dược
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất cao dược liệu
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất tinh dầu, chế phẩm từ tinh dầu
|
|
2393
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: Trồng hoa
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn cây dược liệu, cây gia vị; Bán buôn hoa và cây cảnh
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn các loại trà; Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bảo vệ sức khỏe;
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn cao dược liệu; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, hàng thủ công mỹ nghệ
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn tinh dầu và chế phẩm từ tinh dầu
|