|
8692
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
|
|
8691
|
Hoạt động y tế dự phòng
|
|
8693
|
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
|
|
8710
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
|
|
8730
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết:
- Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
- Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật
|
|
9690
|
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
|
|
9623
|
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý; môi giới hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
(Không bao gồm hoạt động của các tổ chức Đảng, đoàn thể, tôn giáo)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
(Loại trừ hoạt động nhà nước cấm)
|