|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
- Mua bán máy khai khoáng, máy xây dựng, máy công nghiệp: Búa phá đá thủy lực...
- Mua bán phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng, máy công nghiệp: Phụ tùng búa phá đá thủy lực...
- Mua bán máy xúc, máy ủi, máy công trình
- Mua bán phụ tùng, thiết bị của máy xúc, máy ủi, máy công trình, xe lu;
- Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Mua bán và phân phối các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh.
- Mua bán máy xúc, máy ủi, máy công trình, xe lu (đã qua sử dụng)
- Mua bán phụ tùng, thiết bị của máy xúc, máy ủi, máy công trình, xe lu (đã qua sử dụng)
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng của máy khác chưa được phân vào đâu
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết:
- Máy cày, bừa, máy rắc phân, máy gieo hạt,
- Máy gặt lúa, máy đập lúa,
- Máy vắt sữa,
- Máy nuôi ong, máy ấp trứng, nuôi gia cầm,
- Máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp;
- Máy cắt cỏ.
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết:
- Sửa chữa thiết bị điện, máy móc, máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị liên lạc, thiết bị nghe nhìn, điện tử gia dụng;
- Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học;
- Sửa chữa thiết bị điện;
- Sửa chữa thiết bị, đồ dùng cá nhân
- Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết:
- San lấp mặt bằng công trình
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết:
- Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp;
- Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng;
- Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
2211
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
|
2410
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Sản xuất đinh, đinh tán, ghim, vòng đệm
- Sản xuất bulong, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự
- Sản xuất lò xo các loại
- Sản xuất các dụng cụ gài, uốn…
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
- Đại lý bán hàng hóa
- Môi giới mua bán hàng hóa
|