|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết:- Bán buôn quặng kim loại; - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35KV
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Mua bán máy móc, phụ tùng thay thế; - Mua bán các thiết bị và máy chịu áp lực, máy công nghiệp; - Mua bán các sản phẩm rô bốt hàn, máy hàn công nghiệp và máy cắt kim loại CNC; - Mua bán thiết bị văn phòng
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hóa
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết: Dịch vụ ăn uống và giải khát
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết:- Cho thuê ôtô - Cho thuê xe có động cơ khác
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương mại) (Đối với những ngành, nghề có điều kiện Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
|
1811
|
In ấn
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết Trừ đấu giá hàng hóa
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống; - Bán buôn xe có động cơ khác: + Ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi, kể cả xe chuyên dụng như xe cứu thương; + Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; + Ô tô chuyên dụng: Xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trộn bê tông; + Xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa
|
|
0130
|
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4673
|
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; -Bán buôn xi măng; -Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; -Bán buôn kính xây dựng; -Bán buôn sơn, vécni; -Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; -Bán buôn đồ ngũ kim; -Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4679
|
Chi tiết: : - Mua bán vật liệu kếp, cao su; - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; - Mua bán các loại nhựa, hạt nhựa và hóa chất dùng trong công nghiệp (trừ các loại hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); - Mua bán các loại sơn; - Mua bán bao bì, túi nilon, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ nhựa; - Mua bán sản phẩm khác từ plastic; - Mua bán đồ kim khí các loại theo quy định hiện hành của Nhà nước; -Mua bán đồ bảo hộ lao động
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
7499
|
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực ngành công nghiệp
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị, phương tiện ngành công nghiệp, xây dựng
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất bao bì, túi nilon, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ nhựa; - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí cho sản xuất, tiêu dùng và xuất khẩu
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:- Chế tạo, lắp đặt vận hành các thiết bị và máy chịu áp lực, máy công nghiệp; - Chế tạo, lắp đặt vận hành các thiết bị và máy chịu lực, máy công nghiệp, - Sản xuất, chế tạo các sản phẩm cơ khí và các sản phẩm từ gỗ, nhựa; - Sản xuất, lắp đặt và sửa chữa các hệ thống điều khiển tự động công nghiệp; - Sản xuất, chế tạo vật liệu kếp, cao su - Sản xuất đồ bảo hộ lao động
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: - Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
1623
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
|
7821
|
Chi tiết: - Dịch vụ cung ứng lao động cho các doanh nghiệp. - Dịch vụ tuyển dụng, đào tạo, cung cấp nguồn nhân lực cho các nhà máy sản xuất, kinh doanh
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết:- Dịch vụ vệ sinh môi trường và vệ sinh công nghiệp
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết:- Sửa chữa máy móc, thiết bị; - Sửa chữa thiết bị điện, thiết bị điện tử và quang học
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
3101
|
|
|
3102
|
|
|
3109
|
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4671
|
|
|
5520
|
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
7822
|
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông; Bán lẻ thiết bị nghe nhìn
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4761
|
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4783
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|