|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy nông nghiệp, công nghiệp, máy văn phòng - Mua bán ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, xe nâng hàng và phụ tùng, thiết bị ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy công trình - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy CNC, máy tiện, máy tiện bàn, máy khoan, máy MCV, thiết bị - xe nâng hạ và các loại máy khác - Mua bán máy khoan, máy hàn, máy cắt, máy phay đố, máy đột dập, máy ép góc, máy nén khí, máy cắt nếp và các loại máy gia công, sản xuất cửa nhựa, cửa nhôm và các loại cửa khác.. - Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (mô tơ, máy phát điện, biến thế điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Mua bán máy móc, thiết bị đã qua sử dụng và máy móc, thiết bị thanh lý
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, sơn chống cháy, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại; - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút zen các loại…; - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp; sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Mua bán khung thép, vỉ kèo các loại; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng;
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, máy móc động cơ thanh lý - Mua bán cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa kính, cửa nhôm cuốn, thang máy, cầu thang tự động, băng tải - Mua bán phế liệu kim loại, phi kim loại - Mua bán càng trục sắt, lốp và săm xe cho bánh; ta-lông lốp xe để đắp lốp, bánh xe cao su - Mua bán bu loong, ốc vít, đinh vít, đai ốc, sản phẩm có ren và các sản phẩm cơ khí
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, tái chế phế liệu phi kim loại như sắt, thép, gang
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
2211
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Mua thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như : quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hoà nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc……… - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán dược phẩm và dụng cụ, trang thiết bị y tế - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán hàng gốm, sứ, thủy tinh, nhựa - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ta-lông lốp xe, bánh xích, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... - Mua bán phụ tùng máy và các bộ phận phụ trợ của ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy công trình và xe có động cơ khác - Mua bán bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động - Mua bán động cơ cầu số máy công trình, máy thủy, máy phát điện - Mua bán băng tải cũ và mới
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: - Cho thuê xe có động cơ; cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp - Cho thuê máy khai khoáng, máy xây dựng, ô tô, máy xúc, máy ủi
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|