|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(Không bao gồm kinh doanh dịch vụ đấu giá)
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
(Không bao gồm kinh doanh dịch vụ đấu giá)
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng.
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì ô tô, phương tiện vận tải;
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Không bao gồm kinh doanh dịch vụ đấu giá)
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
(Không bao gồm kinh doanh dịch vụ đấu giá)
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Không bao gồm kinh doanh dịch vụ đấu giá)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm kinh doanh dịch vụ đấu giá)
|
|
3099
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất phương tiện, thiết bị vận tảỉ
- Đóng mới, cải tạo phương tiện vận tải
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ trông xe ô tô
|
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: - Hoạt động của đại lý bảo hiểm
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước
|
|
2910
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
|
|
2920
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|