|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thuỷ nội
địa.
- Cho thuê tàu có thủy thủ đoàn, cho thuê thuyền,
ghe, xuồng máy có người lái để vận tải hàng hóa
trên sông, hồ, kênh, rạch.
- Vận tải hàng hóa đường sông, hồ, kênh, rạch
bằng phương tiện cơ giới và thô sơ.
- Cho thuê thuyền, ghe, xuồng có người lái để vận
tải hàng hóa trên sông, hồ, kể cả kênh, rạch.
- Cho thuê tàu có thủy thủ đoàn, cho thuê ghe,
xuồng có người lái để vận tải hành khách trên
sông, hồ, kể cả kênh, rạch.
- Vận tải hàng hóa đường sông, hồ, kênh, rạch,
bằng phương tiện thô sơ: thuyền, ghe, xuồng không gắn động cơ.
- Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng
phương tiện cơ giới
- Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng
phương tiện thô sơ
- Vận tải hàng hóa đường sông, hồ, kênh, rạch
bằng tàu và phương tiện cơ giới khác (thuyền,
ghe, xuồng có gắn động cơ).
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán kinh doanh xăng dầu
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết:
- Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến;
- Mua bán xi măng, mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;
- Mua bán kính xây dựng, Mua bán sơn, véc ni;
- Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, mua bán đồ ngũ kim
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
5590
|
Cơ sở lưu trú khác
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể.
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
– Giặt khô, giặt ướt, là… các loại quần áo (kể cả loại bằng da lông) và hàng dệt, được giặt bằng tay, bằng máy giặt;
– Nhận và trả đồ giặt cho khách hàng;
– Giặt chăn, ga, gối đệm, màn, rèm cho khách hàng, kể cả dịch vụ nhận, trả tại địa chỉ do khách yêu cầu.
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0142
|
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
|
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
|
|
0311
|
Khai thác thủy sản biển
|
|
0312
|
Khai thác thủy sản nội địa
|