|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: Sản xuất, gia công máy nén khí công nghiệp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính)
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy, nông, lâm ngư nghiệp; máy nén khí công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thủy lực.
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất nhang trầm, hồi, quế, tiêu (không hoạt động tại trụ sở); - Chưng, cất tinh dầu các lọai cây trồng (không hoạt động tại trụ sở). - sản xuất nến, dây nến và các thức tương tự, sáp thơm (trừ tái chế phế thải, sản xuất hóa chất cơ bản)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: - Bán buôn sản phẩm từ gỗ, mây, tre, lá, nhang trầm, hồi, quế, tiêu, thảo dược; - Bán buôn nguyên phụ liệu ngành nhang; - Bán buôn tinh dầu các lọai cây trồng; - Bán buôn trầm hương và các sản phẩm làm từ trầm hương.
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy nông, lâm, ngư nghiệp, máy nén khí công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí trung tâm, thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa nhiệt độ, thiết bị lắp đặt gas - Lắp đặt hệ thống ống dẫn - Thi công và lắp đặt đường ống khí nén
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Trừ hoạt động đấu giá
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn nhang sạch các loại, bột làm nhang: Bột gỗ, bột quế, nguyên vật liệu làm nhang, tăm nhang; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|