|
6829
|
Hoạt động bất động sản khác trên cơ sở phí hoặc hợp đồng
Chi tiết: Hoạt động tư vấn và quản lý nhà ở và quyền sử dụng đất ở
Hoạt động tư vấn và quản lý nhà và quyền sử dụng đất không để ở
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
1071
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
|
|
1074
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1050
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
|
4790
|
Hoạt động dịch vụ trung gian bán lẻ
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
|
|
6821
|
Dịch vụ trung gian cho hoạt động bất động sản
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|