|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
(Trừ Tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán, tài chính, tín dụng, chứng khoán, các hoạt động thoả thuận và giải quyết các giao dịch tài chính)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(Trừ Tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán, tài chính, tín dụng, chứng khoán)
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát xây dựng; lập thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng; tư vấn quản lý dự án đầu tư ây dựng; thi công xây dựng công trình; tư vấn giám sát thi công xây dựng; kiểm định xây dựng; tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng -Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng -Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng -Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; thiết kế nội thất.
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Hoạt động cho thuê nội thất.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Trừ dò mìn và các loại tương tự bao gồm cả việc cho nổ tại mặt bằng xây dựng)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
Chi tiết: Thi công lắp đặt bảo dưỡng các công trình liên quan đến hệ thống cấp thoát nước, điều hoà, hệ thống phòng cháy chữa cháy
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(Trừ bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Trừ kinh doanh máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị thuộc chuyên ngành thuốc lá)
|
|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(Trừ các loại thuốc lá nhà nước cấm)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Trừ dò mìn và các loại tương tự bao gồm cả việc cho nổ tại mặt bằng xây dựng)
|