|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
Chi tiết: Sản xuất bột cá, bột xương; Sản xuất thực phẩm chăn nuôi; Sản xuất thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp như: soda, xút vảy, chất tẩy rửa, hóa chất nông nghiệp khác; Bán buôn các loại hộp nhựa, bao bì bằng nhựa các loại; Bán buôn dụng cụ xử lý môi trường; Bán buôn các loại hóa chất, nguyên phụ gia cho ngành công nghiệp, thủy sản, hải sản; Bán buôn giấy lót, bao bì, thùng và giấy các loại; Bán buôn mặt hàng Gelatin (chất keo) công nghiệp, hóa chất công nghiệp khác
|
|
7499
|
Chi tiết: Tư vấn đầu tư và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kĩ thuật, công nghệ, xây dựng, nông lâm nghiệp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất kinh doanh
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm chức năng
|