|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thuỷ, hải sản.
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô.
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng; Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng.
|
|
9639
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh (quét dọn lau chùi tàu biển).
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa cuốn, cửa nhựa, cửa kính (không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Thi công lắp đặt cửa nhôm, kính.
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa các sản phẩm cơ khí.
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Trừ đấu giá hàng hóa
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan.
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết : Kiểm tra thí nghiệm, kiểm định và đánh giá chất lượng, các tính chất đặc trưng kỹ thuật của đất, cấu kiện và vật liệu xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Thu mẫu và phân tích các chỉ tiêu môi trường, quan trắc và lập báo cáo kết quả quan trắc môi trường,báo cáo thu mẫu môi trường.
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
|
|
7500
|
Hoạt động thú y
Chi tiết: Mua bán thuốc thú y.
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
Chi tiết: Sản xuất con giống thuỷ sản, tôm giống, cá giống.
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ thủy sản
|
|
0311
|
Khai thác thủy sản biển
|
|
0312
|
Khai thác thủy sản nội địa
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5021
|
Vận tải hành khách đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Các dịch vụ tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng chuyên ngành; Kiến trúc xây dựng, kiến trúc cảnh quan, thiết kế quy họach thành phố, đô thị, nông thôn và quy họach, nông thôn và quy họach chuyên ngành giao thông, thủy lợi, công trình vui chơi, thể dục, thể thao, du lịch; Các dịch vụ thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, cảng sông, cảng biển, công trình ngầm, công trình cấp thóat nước; Thiết kế các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình cơ điện, thông gió, điều hòa, cấp nhiệt, phòng cháy chữa cháy, an ninh bảo vệ, thông tin liên lạc; Dịch vụ hỗ trợ xây dựng, giám sát thi công, kiểm định công trình, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, dự tóan và tổng dự toán công trình, lập phân tích đánh giá hồ sơ đấu thầu; Dịch vụ khảo sát, đo vẽ thực địa và lập bản đồ; Khoan thăm dò điều tra khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn, vật liệu xây dựng; Các dịch vụ thí nghiệm cơ lý đất, kiểm tra độ bền cơ học bê tông và cốt thép, đường ô tô, các kết cấu và vật liệu xây dựng; Thiết kế, giám sát công trình điện dân dụng và công nghiệp; Tư vấn đầu tư; Quản lý điều hành dự án đầu tư xây dựng, tư vấn quản lý chi phí xây dựng công trình, tư vấn đánh giá sự phù hợp chất lượng công trình
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
3600
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công, giám sát, thiết kế xây dựng các công trình giao thông
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công, giám sát, thiết kế xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Chi tiết: trồng rừng và chăm sóc rừng.
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: khai thác gỗ rừng trồng.
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các sản phẩm từ nhôm kính, inox, cơ khí.
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
|
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị.
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu mua dầu, nhớt cặn (dầu nhớt phế liệu).
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: Buôn bán gạo
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng (trừ hoạt động dò mìn và nổ mìn)
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt các công trình trang trí nội, ngoại thất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh nước đá, nước sinh hoạt cho tàu biển.
|
|
2399
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung
|