|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn voi, hóa chất, men, vi sinh, chế phẩm sinh học, thiết bị khác dùng trong nuôi trồng thủy sản; Bán buôn vật tư nông nghiệp; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn các thiết bị điện năng lượng mặt trời và các thiết bị tiết kiệm năng lượng điện khác; Bán buôn camera quan sát; Bán buôn vật tư ngành nước; Bán buôn dây cáp điện, dây cáp thông tin, khí cụ điện, ống nước, ống luồng dây điện, chất màu, nhựa tổng hợp, chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thuốc thú y thủy sản; Bán buôn đồ điện gia dụng; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn bách hóa; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy hải sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, nước, điện công nghiệp, điện dân dụng, điện hạ tầng kỹ thuật, chiếu sáng công cộng
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp nước, thoát nước các công trình xây dựng
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng điện mặt trời
|