|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức an và nguyên liệu làm thức ăn cho gia sức gia cầm và thủy sản
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán thuốc thú y, thủy sản
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn dồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể tháo; Bán buôn đồ dùng cho gia đình chưa dược phân vào đâu.
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua, bán tôm nguyên liệu
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết : Kinh doanh khăn vệ sinh, khăn lau mặt, tã lót trẻ em, các sản phẩm bằng giấy.
|