|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn văn phòng phẩm, hàng lưu niệm, đồng hồ và đồ trang sức; Bán buôn sản phẩm đồ chơi
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì các máy móc, thiết bị trò chơi
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn các loại máy trò chơi điện tử, thiết bị karaoke; Bán buôn các loại linh kiện điện tử, phụ kiện máy trò chơi, phần mềm chương trình (không liên quan đến trò chơi điện tử máy bắn cá)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự an toàn xã hội).
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Tổ chức các sự kiện, giải đấu thể thao; Hoạt động hổ trợ cho câu cá và câu cá thể thao
|
|
9321
|
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Lái máy móc, các trò chơi; Kinh doanh các loại xe trò chơi điện tử tự điều khiển; Khu trò chơi cảm giác mạnh; Kinh doanh khu trò chơi trẻ em (trừ kinh doanh trò chơi bắn cá; trừ tổ chức đánh bạc, gá bạc trái phép mọi hình thức; trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người chơi nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng; trừ kinh doanh trò chơi nguy hiểm, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội)
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh karaoke (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép)
|