|
146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết:
- Giết mổ gia súc, gia cầm
- Chế biến và bảo quản thịt
- Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết:
- Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Bán buôn thủy sản
- Bán buôn thực phẩm khác
- Thực phẩm đông lạnh các loại
- Bán buôn rau, quả
- Bán buôn trứng gia cầm và sản phẩm từ trứng gia cầm
|
|
4679
|
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn động vật sống
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt
- Bán lẻ thủy sản
- Bán lẻ thực phẩm đông lạnh
- Bán lẻ rau, quả
- Bán lẻ trứng gia cầm và sản phẩm từ trứng gia cầm
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: Trồng rau các loại
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|