|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
(Chi tiết: xây dựng công trình hạ tầng như cấp thoát nước, giao thông, điện lực, viễn thông, vệ sinh công cộng và bảo vệ môi trường)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
|
7821
|
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết : Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết : Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4311
|
Phá dỡ
(Chi tiết: Phá hủy, đập bỏ các công trình xây dựng như nhà, cầu, đường)
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: chuẩn bị mặt bằng xây dựng như làm sạch, san lấp, vận chuyển đất, đá
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
(Chi tiết:Thiết kế, lắp đặt nội thất )
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết:Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4673
|
Chi tiết: bán buôn xi măng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn và véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim và các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác
|
|
4679
|
Chi tiết : Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|