|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn giấy cuộn, giấy phế liệu, thuỷ tinh vụn, kính mãnh, phế liệu (Không chứa, phân loại và xử lý, tái chế phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở chính;
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, vận chuyển chất thải công nghiệp
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Gia công ép kiện giấy, nhựa các loại (không sản xuất bột giấy, gia công, tái chế phế liệu, phế thải tại trụ sở chính)
|
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì carton (không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính; Trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch).
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: In ấn bao bì carton (không in tại địa điểm trụ sở chính; Trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch).
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ loại Nhà nước cấm)
|