|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình cống, trạm cấp nước
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi, thủy văn.
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Không kinh doanh vàng
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng và các cấu kiện xây dựng, triển khai và cung ứng các thiết bị công cụ phục vụ cho chuyên ngành xây dựng; Bán buôn trang trí nội ngoại thất, sơn nước, bột trét tường, vôi, đá hoa cương; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn kính xây dựng và các đồ chuyên dùng khác có liên quan.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
6622
|
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: Dịch vụ hoạt động của đại lý bảo hiểm.
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn khảo sát đo đạt địa hình; Lập dự toán; Lập các dự án đầu tư xây dựng, lập các dự án mua sắm trang thiết bị, lập quy hoạch tổng thể, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Thẩm tra; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Giám sát thi công công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị; Tư vấn thiết kế công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế công trình thủy lợi; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị y tế; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ.
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất và thi công các loại cọc phục vụ cho nền móng.
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công thép, inox, gỗ.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình y tế
|