|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2652
|
Sản xuất đồng hồ
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2750
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2811
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2815
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2823
|
Sản xuất máy luyện kim
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2826
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2910
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2920
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
3091
|
Sản xuất mô tô, xe máy
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
3092
|
Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
3099
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(trừ kinh doanh kho bãi)
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4742
|
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đại lý bán lẻ phụ tùng ô tô, mô tô xe máy và và xe có động cơ khác bên ngoài cửa hàng (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(không hoạt động tại trụ sở).
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4512
|
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý. Môi giới.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn xe đạp (kể cả xe đạp điện) và phụ tùng của xe đạp
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, hàng hải.
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ súng thể thao)
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ phân bón
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ hóa chất, đồ cổ, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
|
0311
|
Khai thác thủy sản biển
|
|
0312
|
Khai thác thủy sản nội địa
|
|
0321
|
Nuôi trồng thủy sản biển
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
0111
|
Trồng lúa
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
0121
|
Trồng cây ăn quả
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất than đá, than củi, than hoạt tính. (Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tết: Bán buôn than đá, than củi, than hoạt tính than non, than bùn, than cốc, gỗ nhiên liệu
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(Không hoạt động tại trụ sở)
|