|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu từ xây dựng; lập và thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập quy hoạch; lập và thẩm tra tổng dự toán và dự toán công trình; lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh gía hồ sơ dự thầu, thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu; tư vấn định giá xây dựng;
- Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế xây dụng công trình cầu đường; thiết kế công trình thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật.
- Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát xây dụng và hoàn thiện công trình giao thông, giám sát công trình thủy lợi, cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật.
- Khảo sát địa hình trong phạm vị dự án đầu tư xây dụng công trình.
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(không liên quan game bắn cá)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
7310
|
Quảng cáo
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, showroom (phòng trưng bày), ốp nhôm hộp kim; thiết kế quảng cáo, sản xuất hộp đèn; sản xuất thiết kế, gia công và lắp đặt bảng hiệu pano, hộp đèn, in băng rôn, vật dụng quảng cáo, chữ nổi các loại, in quảng cáo kỹ thuật số; cắt decal vi tính, thi công các công trình quảng cáo và trang trí nội thất trưng bày sản phẩm.
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê coppha dàn giáo và các thiết bị công cụ chuyên ngành xây dựng.
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe tải, máy đào.
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, bán buôn sơn, trang trí nội thất, mua bán coppha dàn giáo và các thiết bị công cụ chuyên ngành xây dụng.
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|