|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Khảo sát xây dựng;
- Thiết kế quy hoạch xây dựng;
- Thiết kế xây dựng
- Giám sát thi công xây dựng;
- Định giá xây dựng;
- Quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Kiểm định xây dựng;
- Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng;
- Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng;
- Thi công xây dựng công trình;
- Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình;
(Nghị định 175/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2024 của Chính Phủ)
- Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV;
- Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình;
- Tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng);
- Thí nghiệm phục vụ xây lắp đường dây và trạm điện;
- Thí nghiệm vật liệu xây dựng;
- Tư vấn thiết kế xây dựng công trình;
- Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình.
- Hoạt động kiến trúc;
- Hoạt động đo đạc và bản đồ;
- Hoạt động thăm dò địa chất, nước dưới đất;
- Khảo sát địa hình;
- Khảo sát địa chất công trình;
- Thiết kế kết cấu công trình;
- Thiết kế cơ - điện công trình (không bao gồm công trình đường dây và trạm biến áp);
- Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp;
- Thiết kế cấp - thoát nước công trình;
- Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ;
- Thiết kế xây dựng công trình giao thông (gồm: đường bộ; cầu - hầm; đường sắt; đường thủy nội địa, hàng hải)
- Thiết kế xây dựng công trình cấp nước - thoát nước; xử lý chất thải rắn;
- Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều;
- Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình;
- Giám sát cơ khí lắp máy và giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình;
- Giám sát lắp đặt thiết bị điện nhà máy điện của các công trình dân dụng và công nghiệp;
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết:
- Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện;
- Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh;
- Bán lẻ đồ dùng gia đình khác bằng gỗ, song mây, tre, cói đan;
- Bán lẻ dao, kéo, dụng cụ cắt gọt, đồ dùng nhà bếp;
- Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khóa, két sắt, két an toàn... không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng;
|
|
9510
|
Sửa chữa, bảo dưỡng máy tính, thiết bị thông tin và truyền thông
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
9531
|
Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô và xe có động cơ khác
|
|
9532
|
Sửa chữa, bảo dưỡng mô tô, xe máy
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết:
- Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển;
- Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển;
- Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy tính) không kèm người điều khiển;
- Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển
- Cho thuê không kèm người điều khiển, các thiết bị và đồ dùng hữu hình khác thường được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh: + Động cơ, + Dụng cụ máy, + Thiết bị đo lường và điều khiển, + Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác.
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết:
- Đại lý bán hàng hóa
- Môi giới mua bán hàng hóa
(Loại trừ đấu giá hàng hóa)
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn;
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết:
- Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời, công trình chợ;
- Xây dựng sân chơi;
- Chia tách đất và cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...).
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
|
3513
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Phân phối điện (trừ phân phối và điều độ hệ thống điện quốc gia)
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
- Hoạt động điều hành bến xe;
- Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ;
- Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ;
- Lai dắt, cứu hộ đường bộ;
- Hoạt động của trạm thu phí đường bộ;
- Hoạt động giám sát vận chuyển hàng hóa bằng xe tải.
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không;
- Hoạt động tư vấn logistics, ví dụ như lập kế hoạch, tổ chức/thiết kế và hỗ trợ hoạt động vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa;
- Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn;
- Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa.
|
|
6120
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết:
- Cung cấp dịch vụ thoại qua giao thức internet (VOIP);
- Cung cấp dịch vụ gửi tin nhắn văn bản (SMS), gửi tin nhắn văn bản kết hợp hình ảnh, âm thanh, gửi tin nhắn đa phương tiện (SMS+, MMS+), cung cấp dịch vụ tin nhắn “push” mà không sử dụng mạng viễn thông để truyền dữ liệu.
|
|
6211
|
Phát triển trò chơi điện tử, phần mềm trò chơi điện tử và các công cụ phần mềm trò chơi điện tử
|
|
6219
|
Lập trình máy tính khác
|
|
6220
|
Tư vấn máy tính và quản lý cơ sở hạ tầng máy tính
|
|
6290
|
Hoạt động dịch vụ máy tính và công nghệ thông tin khác
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy tính và cài đặt máy tính cá nhân, cài đặt phần mềm
|
|
6310
|
Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, xử lý dữ liệu, lưu trữ và các hoạt động liên quan
|
|
6390
|
Hoạt động cổng tìm kiếm web và các dịch vụ thông tin khác
Chi tiết:
- Hoạt động cổng tìm kiếm web;
- Dịch vụ thông tin qua điện thoại;
- Dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hoặc trên cơ sở phí;
- Dịch vụ cắt tin, dịch vụ theo dõi báo chí;
- Biên soạn thông tin hoặc danh bạ qua hợp đồng hoặc trên cơ sở phí
|
|
6110
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết:
- Sản xuất sạc ắc quy ở trạng thái rắn;
- Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện;
- Sản xuất chuông điện;
- Sản xuất dây nối dài được làm từ dây cách điện;
- Sản xuất máy làm sạch bằng sóng siêu âm (trừ phòng thí nghiệm và nha khoa);
- Sản xuất pin nhiên liệu, thiết bị cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh;
- Sản xuất máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS);
- Sản xuất thiết bị chống sét;
- Sản xuất dây điện dân dụng, dây nối dài và các bộ dây điện khác với dây cách điện và đầu nối;
- Sản xuất điện cực các-bon và graphit, kết nối, các sản phẩm các-bon và graphit điện khác;
- Sản xuất tụ điện, điện trở và các thiết bị tương tự;
- Sản xuất súng cầm tay hàn sắt;
- Sản xuất nam châm điện;
- Sản xuất còi báo động;
- Sản xuất bảng ghi tỉ số điện tử;
- Sản xuất biển báo điện;
- Sản xuất các thiết bị tín hiệu như đèn giao thông và thiết bị tín hiệu cho người đi bộ;
- Sản xuất vật cách điện (trừ bằng thủy tinh và sứ), dây cáp kim loại cơ bản;
- Sản xuất các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong các động cơ đốt trong;
- Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay;
- Sản xuất bộ biến tần cho hệ thống quang điện;
- Sản xuất máy mạ điện;
- Sản xuất bộ sạc trên xe cho xe có động cơ;
- Sản xuất cụm cáp có đầu nối;
- Sản xuất trạm sạc ô tô.
|
|
7499
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Tư vấn trong lĩnh vực an toàn lao động tại nơi làm việc;
- Tư vấn về công nghệ khác;
- Hoạt động tư vấn môi trường;
- Hoạt động tư vấn tiết kiệm năng lượng;
- Hoạt động của các nhà kinh tế xây dựng.
- Dịch vụ kinh tế cho các dự án xây dựng;
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như:
- Thang máy, thang cuốn,
- Cửa cuốn, cửa tự động,
- Hệ thống chống sét,
- Hệ thống hút bụi,
- Hệ thống âm thanh,
- Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4340
|
Hoạt động dịch vụ trung gian cho xây dựng chuyên dụng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết:
- Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc,
- Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước,
- Chống ẩm các toà nhà,
- Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối,
- Uốn cốt thép tại công trình xây dựng,
- Lát khối, xây gạch, đặt đá và các công việc xây dựng tương tự khác...,
- Các hoạt động lợp mái, như lợp các công trình nhà để ở,
- Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo,
- Lắp đặt rào chắn va chạm, biển báo giao thông...,
- Sơn vạch kẻ đường và các dấu hiệu khác,
- Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp,
- Xây dựng các bức tường chống ồn,;
- Lắp đặt nội thất đường phố;
- Xây dựng bể bơi ngoài trời;
- Cho thuê cần trục có người điều khiển.
- Các hoạt động chuyên dụng nhằm bảo tồn, sửa chữa và phục hồi di sản văn hóa đã được xây dựng.
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng;
- Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày;
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi);
- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế;
- Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động;
- Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu;
- Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác.
- Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy tính;
- Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường;
- Bán buôn các loại máy công nghiệp cho công nghệ bồi đắp vật liệu (hay còn gọi là in 3D);
- Bán buôn rào chắn giao thông, cột chắn xe, đèn đường, đèn giao thông, biển báo giao thông, trạm dừng xe buýt, xe điện,...
|
|
4673
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết:
- Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp);
- Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh;
- Bán buôn cao su;
- Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt;
- Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép;
- Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại;
- Bán buôn giấy, như giấy dạng rời, bột giấy;
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|