|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê nhà, văn phòng, mặt bằng, nhà kho, nhà xưởng, bến bãi, cầu cảng; Đầu tư và kinh doanh nhà các loại, khu dân cư, khu thương mại, khu du lịch, khu vui chơi giải trí, khu thể dục thể thao, chợ, khách sạn, nhà hàng, bệnh viện, trường học, nhà ở xã hội, nhà ở thương mại
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán các mặt hàng trang trí nội ngoại thất, văn phòng phẩm và đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ; - Thiết kế hệ thống cấp thoát nước và công trình xử lý nước thải; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống viễn thông và thông tin liên lạc; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây điện và trạm biến áp; - Giám sát công trình phòng cháy chữa cháy; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông - Tư vấn quy hoạch; - Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; - Tư vấn mua sắm thiết bị vật tư cho các công trình xây dựng; - Đo vẽ hiện trạng công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình; - Khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn định giá công trình; - Lập và Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch, cửa cống, đập, đê, bờ kè, đường hầm; Nạo vét kênh, mương, ao, hồ
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công các công trình nền móng, đóng, ép cọc và các hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ trồng và chăm sóc cây xanh
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông, cầu đường
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
(Hoạt động phải đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê sân vườn
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
(trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất, sàn giao dịch bất động sản)
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết : Khu du lịch
|