|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Hoạt động đo đạc và bản đồ
- Thiết kế quy hoạch xây dựng
- Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công
trình dân dụng – công nghiệp; thiết kế cơ – điện
công trình; thiết kế cấp – thoát nước công trình,
thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây
dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông
thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
- Tư vấn thiết kế nội thất công trình
- Tư vấn thiết kế về PCCC
- Tư vấn giám sát về PCCC, giám sát lắp đặt thiết bị
về PCCC
- Tư vấn thẩm tra về PCCC
- Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình
- Giám sát khảo sát địa hình, giám sát khảo sát địa
chất
- Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu.
- Tư vần thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định hồ sơ
dự thầu.
- Giám sát công tác xây dựng: Giám sát công tác
xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ
tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công
trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công
trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
- Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình
- Xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng;
phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả của dự án;
- Xác định chỉ tiêu xuất vốn đầu tư, định mức xây
dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng;
- Đo bóc khối lượng;
- Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng
- Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt
động xây dựng
- Kiểm soát chi phí xây dựng công trình
- Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu
tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây
dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao
đưa vào sử dụng
- Thẩm tra thiết kế xây dựng
- Kiểm định xây dựng
- Tư vấn quản lý dự án
- Tư vấn kiểm tra công tác nghiệm thu
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4673
|
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
6821
|
|
|
6829
|
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ các mặt hàng nhà nước cấm)
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ đấu giá hàng hóa)
|
|
4774
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|