|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4764
|
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên)
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
Chi tiết: Cho thuê máy trò chơi điện tử các loại (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy chơi trò chơi; Bán buôn thiết bị và phụ tùng máy chơi trò chơi
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy trò chơi điện tử, máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mại điện tại trụ sở)
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sữa chữa thiết bị, máy chơi trò chơi
|