|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất dụng cụ cơ khí ngành điện
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất tủ điện, hộp điện bằng nhựa composite chống cháy
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm sắt, thép
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất tấm bê tông đúc sẵn, ống, cột bê tông, cọc bê tông cốt thép
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
Chi tiết: Sản xuất máy móc và thiết bị điện
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời
|
|
3511
|
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng
Chi tiết: Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện mà sắp xếp việc mua bán điện thông qua hệ thống phân phối thực hiện bởi người khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm điện đến 220KV
Chi tiết: Xây dựng, giám sát công tác lắp đặt đường dây và trạm biến áp
Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt, thiết kế, giám sát mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng
Chi tiết: Dịch vụ sữa chữa, bảo trì, lắp đặt các công trình điện, viễn thông
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng, sữa chữa, bảo trì, lắp đặt các công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: Khoan phá bêtông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện chiếu sáng trong nhà và hệ thống điện chiếu sáng công cộng
Chi tiết: Lắp đặt, thiết kế, giám sát phòng cháy chữa cháy
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chỉ tiết: Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế
Chi tiết: Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp
Chi tiết: Bán buôn thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn đồ phế liệu
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp
Chi tiết: Thiết kế điện công trình: hệ thống chiếu sáng; hệ thống chống sét
|
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
|
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
|
9522
|
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
|
9529
|
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nổi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc,...
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|