|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: sản xuất, may đo, may sẵn các loại trang phục, phụ kiện thời trang
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
Chi tiết: sản xuất, gia công các loại quần áo, phụ kiện từ dệt kim, đan móc
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: sản xuất túi, ví, balo, phụ kiện thời trang từ vải, da và giả da
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
Chi tiết: sản xuất giày dép từ da, giả da, vải, cao su và các nguyên liệu khác
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất chăn ga, gối, đệm, màn, rèm, thảm, vải bọc, bao bì từ nguyên liệu dệt
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: in trên bao bì, in lụa, in trên trang phục và sản phẩm dệt (trừ in rập khuôn tem)
|
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: thiết kế mẫu in, gia công in trên hàng dệt, may mặc
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da, đồ kim chỉ (kim, chỉ khâu...) (trừ hàng cấm)
|
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: tư vấn, thiết kế thời trang, tạo mẫu sản phẩm dệt may, phụ kiện
|
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Chi tiết: tổ chức workshop, trải nghiệm thủ công, nghệ thuật, thiết kế sáng tạo
|
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: tổ chức hoạt động trải nghiệm giải trí thủ công, văn hóa, nghệ thuật
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: tổ chức lớp học, đào tạo ngắn hạn về thủ công mỹ nghệ, thiết kế và may mặc (không cấp bằng chính quy)
|