|
6312
|
Cổng thông tin
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
(trừ hoạt động báo chí)
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kiểm toán, kế toán, thuế và chúng khoán)
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiểm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí
|
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết Hoạt động của các điểm truy cập internet
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
(trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở)
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
(trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở)
|
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng
|
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở)
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet tại trụ sở)
|
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
9512
|
Sửa chữa thiết bị liên lạc
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|