|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ)
|
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: dịch vụ nhà nghỉ
|
|
0161
|
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp kèm người điều khiển
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, vật liệu xây dựng, Mua bán gỗ, mua bán cừ tràm, keo lai, tràm bông vàng
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Mua bán, xẻ gỗ. Chế biến các loại gỗ
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán hàng hải sản
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các loại hàng trang trí nội thất bằng gỗ
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán các loại củi: tràm, đước, mắm, keo lai, bạch đằng.
|
|
0131
|
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
|
0132
|
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
|
0210
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
Chi tiết: Trồng rừng, chăm sóc rừng, ươm giống cây lâm nghiệp và các loại cây trồng khác
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, nạo vét kênh mương, đê điều, lên liếp, kê liếp trồng rừng trồng cây
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
Chi tiết: Chế biến các loại gỗ
|
|
0231
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
Chi tiết: Mua bán, khai thác lâm sản
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Kê liếp, lên liếp trồng cây keo, cây trăm, các loại cây khác
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình lộ giao thông nông thôn, công trình đường bộ khác
|