|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở.
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
0891
|
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
|
0892
|
Khai thác và thu gom than bùn
|
|
0899
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
|
3211
|
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
3511
|
Sản xuất điện
|
|
1040
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
1072
|
Sản xuất đường
|
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017-NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền nhà nước
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Trừ đấu giá hàng hóa
|
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
Trừ đấu giá hàng hóa
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Trừ đấu giá hàng hóa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở.
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5120
|
Vận tải hàng hóa hàng không
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đầu tư xây dựng chợ và khai thác, kinh doanh chợ
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ thủ tục nhà đất
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng kinh doanh của công ty
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc quy hoạch
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc trang trí
Chi tiết: Thiết kế cấu trúc công trình dân dụng, công nghiệp
Chi tiết: Thiết kế cấu trúc công trình cầu, đường
Chi tiết: Thiết kế cấu trúc công trình kết cấu thép
Chi tiết: Giám sát thi công, xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp, cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư
Chi tiết: Thẩm định hồ sơ thiết kế-dự toán
Chi tiết: Lập dự án đầu tư
Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
Chi tiết: Thực hiện các hoạt động liên quan đế nghiệp vụ đấu thầu
Chi tiết: Các dịch vụ tư vấn liên quan đến chuẩn bị và thực hiện đầu tư
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án
|
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất gạch bê tông, gạch xi măng
Chi tiết: Sản xuất bê tông, bê tông trộn sẵn và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cống bê tông li tâm
Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông li tâm, bê tông dự ứng lực Chi tiết: Sản xuất gạch không nung
Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa nóng
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng
Chi tiết: Kiểm định công trình xây dựng
Chi tiết: Các dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kế cấu
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, hàng rào sắt
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng khung nhôm (cửa và các sản phẩm bằng khung nhôm)
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng inox (cửa và các sản phẩm bằng inox)
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
2391
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
Chi tiết: Sản xuất gạch và vật liệu chịu lửa
|
|
0510
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
0520
|
Khai thác và thu gom than non
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
|
0220
|
Khai thác gỗ
|
|
0240
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|