|
1520
|
Sản xuất giày, dép
Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại giày, dép; phụ kiện giày, dép (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
Chi tiết: sản xuất vải các loại không qua công đoạn nhuộm
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công phụ liệu may mặc (không qua công đoạn giặt tẩy, nhuộm)
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: sản xuất, gia công phụ liệu may, hàng may mặc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su, tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở)
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất, gia công vali, túi xách (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở)
|
|
1701
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất, gia công bột giấy, giấy, khăn và bìa.
|
|
1811
|
In ấn
Chi tiết: In ấn gia công hộp giấy.
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, gia công bao bì plastic
|
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu và thiết bị điện tử
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, linh kiện chế tạo máy móc.
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|