|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất giá thể trồng nấm, giá thể trồng cây từ phụ phẩm nông nghiệp (vỏ, hột và cơm xoài; vỏ khoai, chuối, mít và sầu riêng; từ lõi ngô, thân cây ngô, rơm rạ …); Sản xuất than sinh học từ phụ phẩm nông nghiệp (vỏ, hột và cơm xoài; vỏ khoai, chuối, mít và sầu riêng; từ lõi ngô, thân cây ngô, rơm rạ, …)
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất men vi sinh
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
|
4679
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phân đất sạch, giá thể trồng nấm, giá thể trồng cây; Mua bán phân bón hữu cơ, vi sinh ... và các sản phẩm phân bón từ bùn thải, chất thải rắn công nghiệp không nguy hại (không hoạt động tại trụ sở chính); Mua bán men vi sinh
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
Chi tiết: Thu gom rác thải từ chế biến nông sản (vỏ, hột và cơm xoài; vỏ khoai, chuối, mít và sầu riêng …); thu gom chất thải rắn công nghiệp không nguy hại
(không hoạt động tại trụ sở)
|