|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết : mua bán vật liệu xây dựng (gạch, cát, đá, xi măng, sắt thép, ống nước, thiết bị vệ sinh, thiết bị điện....)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết : (bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liêu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết : Dịch vụ giao nhận, đại lý vận tải hàng hóa
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết : bán buôn giấy, bao bì, bán buôn vật liệu phụ gia ngành nhựa
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán buôn dược phẩm)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(loại trừ mua bán vàng miếng)
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
Chi tiết: cho thuê xe lu, xe cuốc, máy đào bánh xích, xe cẩu, máy ủi, máy xúc, thiết bị thi công xây dựng có hoặc không kèm người điều khiển
|