|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
3511
|
Sản xuất điện
(Chi tiết: Điện năng lượng mặt trời)
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất cơ bản), sản xuất xà phòng, bột giặt, kem đánh răng và chế phẩm vệ sinh không hoạt động tại trụ sở.
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
|
8129
|
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
Chi tiết: nạo vét, vệ sinh đáy ao
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: -Gửi hàng, giao nhận hàng hóa;
-Dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không);
-Dịch vụ logistics (trừ đường hàng không);
-Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải;
-Dịch vụ đại lý tàu biển;
-Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan;
-Dịch vụ cung ứng tàu biển;
-Dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không);
-Đại lý vận chuyển hàng hóa
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
(trừ đấu giá độc lập và dịch vụ lấy lại tài sản)
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu; Bán buôn hóa chất dùng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất dùng trong công nghiệp.
|
|
2021
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
(Trừ sản xuất hóa chất)
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
(Trừ sản xuất hóa chất)
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống máy xử lý rác
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá, nuôi tôm, nuôi thủy sản khác: cua, ốc, ...
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Dịch vụ nông nghiệp: cày, xới, bơm nước, tưới tiêu, lò sấy, gặt đập liên hợp
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
(Loại trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng)
|