|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: Trồng hoa kiểng.
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế thi công cảnh quan. Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát thi công xây dựng, tư vấn thẩm tra công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường), hạ tầng kỹ thuật.
|
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính kế toán, pháp lý)
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
|
4791
|
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
2593
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
(không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
(Không hoạt động tại trụ sở)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hoa kiểng, cây trồng.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
(trừ khí hóa lỏng LPG)
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(trừ kinh doanh vàng miếng)
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí)
|
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|