|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
|
1080
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
|
0312
|
Khai thác thủy sản nội địa
|
|
0322
|
Nuôi trồng thủy sản nội địa
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn lúa. Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho giá súc, gia cầm và thủy sản; nông sản nguyên liệu (đậu nành, đậu xanh, bắp, khoai mì, …).
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
(bằng sà lan, ghe)
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(bằng xe tải, xe ben, xe đông lạnh)
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn
|
|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: Mua bán gạo, tấm
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nhập khẩu, mua bán nguyên liệu thuỷ sản dùng trong chế biến thực phẩm và chất phụ gia phục vụ cho việc chế biến thuỷ sản
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|