|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
1075
|
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và đóng hộp rau quả (dưa chuột, nấm) ngâm, chua, ngâm mặn, lên men, sấy khô.
|
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh, thuỷ sản khô.
|
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đồ uống không cồn.
|
|
1102
|
Sản xuất rượu vang
Chi tiết: Sản xuất rượu, rượu mạnh, rượu thuốc, rượu bổ, rượu đánh trứng.
|
|
1101
|
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn được chưng cất hoặc pha chế các loại rượu mạnh đã chưng cất; Sản xuất rượu mạnh trung tính.
|
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh rượu, bia, đồ uống không cồn.
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường, sữa, các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phân bón, phụ gia ngành thực phẩm, hoá chất, hàng thủ công mỹ nghệ.
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán lương thực, thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác như đậu nành, đậu xanh, hạt sen,…; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản.
|
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch (khách sạn, nhà nghỉ du lịch).
|
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe chuyên dụng, xe tải, vận tải container.
|
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch khác (ăn uống).
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng.
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|