|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng.
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất các loại phân bón vô cơ, hữu cơ, sinh học, vi sinh
|
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
- Thiết kế và phác thảo công trình xây dựng
- Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông
- Dịch vụ điều tra, đo đạc và lập bản đồ
- Giám sát thi công và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật
- Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu, đường, cống
- Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi
- Lập dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật, đầu tư xây dựng công trình: xây dựng, giao thông, thuỷ lợi
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc và đóng cọc
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ phân bón.
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội - ngoại thất; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng.
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng công cộng.
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường)
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình cống
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi
|
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ công trình các loại
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
0118
|
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
Chi tiết: Trồng hoa
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hoa và cây kiểng
|