|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết:
Thiết kế xây dựng dân dụng và công nghiệp
Thiết kế công trình cầu, đường bộ; hạ tầng kỹ thuật
Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Công trình thủy lợi; cấp thoát nước; xử lý chất thải
- Thiết kế công trình điện trung, hạ thế dưới 35KV; điện dân dụng; điện chiếu sáng công cộng
- Thiết kế kiến trúc xây dựng; Thiết kế quy hoạch xây dựng
- Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật
- Tư vấn đấu thầu
- Tư vấn quản lý dự án
- Tư vấn giám sát công trình
- Khoan khảo sát địa chất công trình
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng
|
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng
|
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật
|
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình cấp, thoát nước; xử lý chất thải; hệ thống thủy lợi
|
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ)
|
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện trung, hạ thế dưới 35KV; điện dân dụng; điện chiếu sáng công cộng
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
(Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh(thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)
|
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác; khoan giếng
|
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phế liệu
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hoa kiểng
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất
|
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (trừ máy móc, thiết bị bay không người lái)
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Mua bán, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết:
- Thí nghiệm nén thử tĩnh công trình
- Kiểm định chất lượng công trình
|