|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy thêm các môn cấp 2, cấp 3, luyện chữ, năng khiếu, kỹ năng sống
(trừ giáo dục tiểu học, không tổ chức dậy thêm đối với học sinh tiểu học, trừ các trường hợp bồi dưỡng về nghệ thuật, thể dục thể thao, rèn luyện kỹ năng sống
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê phòng học, hội họp
|
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm
|
|
0141
|
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
|
0144
|
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
|
0145
|
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
|
0146
|
Chăn nuôi gia cầm
|
|
0149
|
Chăn nuôi khác
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn phân vi sinh
|
|
1105
|
|
|
6220
|
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, khăn lạnh, dược phẩm, dụng cụ y tế, mỹ phẩm
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
8210
|
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hóa chất, dung dịch khử khuẩn Alnolyte
|
|
8620
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
|
8693
|
|
|
8699
|
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ cấp cứu ngoại viện
|