|
4631
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, sản phẩm từ ngũ cốc khác, bột mỳ
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gạo
|
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng tre
|
|
0163
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Sấy lúa; Sấy nông sản sau thu hoạch
|
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
|
1061
|
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát, lau bóng gạo gia công.
|
|
2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất nhiên liệu sinh học từ trấu, cám gạo
|
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4721
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho nông sản
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
|
6390
|
|
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
|
6920
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
|
|
7310
|
Quảng cáo
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
|
0111
|
Trồng lúa
|