|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
Chi tiết: Sản xuất khăn, vải, sợi, quần áo
|
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
chi tiết: chất đốt biomas
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua bán máy móc, phụ tùng ngành dệt, may. Kinh doanh thiết bị văn phòng, vật liệu điện, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện).
|
|
4671
|
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn bông, xơ, hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), thuốc nhuộm, bảo hộ lao động; Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn hơi bão hoà và nhiệt cho ngành dệt nhuộm; Bán buôn phân bón tro trấu các loại
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
chi tiết: vận tải hàng hoá bằng ô tô loại khác (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển )
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan và kho khác.
|
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hoá, bao gồm cả bốc xếp container; Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông
|
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ đường hàng không); dịch vụ logistics (trừ đường hàng không); Đại lý môi giới cung ứng dịch vụ hàng hải. dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; dịch vụ cung ứng tàu biển; dịch vụ môi giới hàng hải và các dịch vụ hàng hải khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không), đại lý vận chuyển hàng hóa.
|
|
7212
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu khoa học
|
|
7499
|
Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ
|
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Kho chứa hàng phục vụ cho việc đóng gói (trừ hàng hóa là những loại cấm theo quy định của pháp luật); Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ đào tạo
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|