|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy may công nghiệp; bán buôn, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành da giày
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn xơ, tơ, sợi dệt, bao bì bằng các loại sợi dệt, các loại bao bì đóng gói
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
Chi tiết: bán buôn xuất nhấp khẩu sản phẩm từ nhựa, bán buôn xuất nhập khẩu từ cao su, bán buôn xuất nhập khẩu nguyên phụ liệu ngành da giày, dệt may
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm từ nhựa; bán lẻ sản phẩm từ cao su; bán lẻ nguyên phụ liệu ngành da giày, dệt may; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành da giày; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy may công nghiệp
|
|
4763
|
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; bán lẻ giày dép vali, túi xách, găng tay, ví da, giả da và các sản phẩm từ da, giả da khác
|
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
|
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
|
2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm từ nhựa
|
|
2611
|
|
|
2619
|
|
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu hàng may mặc, giày dép da, giả da
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán buôn, xuất nhập khẩu vali, túi xách, găng tay, ví da, giả da và các sản phẩm từ da, giả da khác; Bán buôn sản phẩm trò chơi, sản phầm đồ chơi
|
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
|
1311
|
Sản xuất sợi
|
|
1312
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
|
1393
|
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
|
1394
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
|
1511
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
|
7821
|
|
|
7822
|
Chi tiết: Cung ứng nguồn nhân lực khác trong nước
|
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
|
8531
|
Đào tạo sơ cấp
|
|
8532
|
Đào tạo trung cấp
|
|
8533
|
Đào tạo cao đẳng
|
|
8559
|
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
|
8569
|
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, hỗ trợ giáo dục
|
|
9523
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa
|
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|