|
4672
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm, thiếc và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sợi, dây, khối, dạng hình.
|
|
0721
|
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
|
0710
|
Khai thác quặng sắt
|
|
0729
|
|
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
|
1520
|
Sản xuất giày, dép
|
|
0620
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
|
2013
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
|
2420
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
Chi tiết: Sản xuất và tinh chế kim loại quý, chế tác hoặc không chế tác như vàng, bạc, platinum từ quặng hoặc kim loại vụ (trừ vàng miếng)
|
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
|
2720
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
|
3109
|
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng nhựa
|
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
|
3240
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
Chi tiết: Sản xuất đồ chơi, trò chơi bằng nhựa (trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại
|
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại
|
|
3821
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
|
|
3822
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
|
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
|
4311
|
Phá dỡ
|
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
(trừ đấu giá hàng hóa)
|
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm nhựa các loại
|
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
|
4673
|
|
|
4679
|
Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn phế liệu nhựa, chất dẻo dạng nguyên sinh, hạt nhựa các loại
|
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp
(trừ các loại Nhà nước cấm)
|
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm nhựa gia dụng
|
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
|
6821
|
|
|
6829
|
(trừ Hoạt động đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng bất động sản)
|
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
|
7822
|
|
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu đồng, chì, nhôm, kẽm, thiếc và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sợi, dây, khối, dạng hình.
- Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
|
|
9531
|
|
|
9532
|
|
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu chì dạng thỏi, lá, khối, tấm, sợi, dây và bột; chì bản cực, cầu chì;
- Tái chế phế liệu đồng dạng thỏi, lá, khối, tấm, sợi, dây và bột, đồng anot, đồng catot;
- Tái chế kim loại mầu các loại
- Tái chế phế liệu nhựa
- Tái chế phế liệu khác (trừ các loại Nhà nước cấm)
|